Có 5 kết quả:

智库 zhì kù ㄓˋ ㄎㄨˋ智庫 zhì kù ㄓˋ ㄎㄨˋ炙酷 zhì kù ㄓˋ ㄎㄨˋ質庫 zhì kù ㄓˋ ㄎㄨˋ质库 zhì kù ㄓˋ ㄎㄨˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) think tank
(2) group of talented people

Từ điển Trung-Anh

(1) think tank
(2) group of talented people

zhì kù ㄓˋ ㄎㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

torrid weather

Từ điển Trung-Anh

pawnshop (old)

Từ điển Trung-Anh

pawnshop (old)